Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sanitation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌsæn.ɪˈteɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌsæn.ɪˈteɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):việc vệ sinh, an toàn thực phẩm, hệ thống thoát nước và vệ sinh môi trường
        Contoh: The city's sanitation system needs improvement. (Hệ thống vệ sinh thành phố cần được cải thiện.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sanitas' nghĩa là 'sức khỏe', kết hợp với hậu tố '-ion'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các khu vực sạch sẽ, như nhà tắm, nhà vệ sinh, và các biện pháp vệ sinh cá nhân.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • hygiene, cleanliness, public health

Từ trái nghĩa:

  • pollution, contamination

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sanitation facilities (cơ sở vệ sinh)
  • sanitation services (dịch vụ vệ sinh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Effective sanitation is crucial for public health. (Vệ sinh hiệu quả là rất quan trọng cho sức khỏe cộng đồng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the lack of sanitation led to many health issues. The villagers realized the importance of proper sanitation and worked together to improve their living conditions.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, thiếu hệ thống vệ sinh dẫn đến nhiều vấn đề về sức khỏe. Dân làng nhận ra tầm quan trọng của vệ sinh tốt và cùng nhau làm việc để cải thiện điều kiện sống của họ.