Nghĩa tiếng Việt của từ sapid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsæp.ɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˈsæp.ɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có vị, ngon, thơm ngon
Contoh: The soup was rich and sapid. (Sup ini kaya dan lezat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sapidus', có nghĩa là 'có vị', liên quan đến từ 'sapere' nghĩa là 'có vị, ngon'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa ăn ngon miệng với những món ăn có vị đậm đà, giúp bạn nhớ được từ 'sapid'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: tasty, flavorful, savory
Từ trái nghĩa:
- tính từ: bland, tasteless, insipid
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sapid cuisine (ẩm thực ngon)
- sapid flavors (hương vị thơm ngon)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The chef is known for his sapid dishes. (Đầu bếp nổi tiếng với những món ăn ngon.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who only cooked sapid dishes. People from all over the world came to taste his food, which was always full of flavor and delicious.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp chỉ nấu những món ăn ngon. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến để nếm thử đồ ăn của ông ta, mà luôn đầy hương vị và rất ngon.