Nghĩa tiếng Việt của từ saponaceous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsæp.əˈneɪ.ʃəs/
🔈Phát âm Anh: /ˌsæp.əˈneɪ.ʃəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):giống xà phòng, có tính chất như xà phòng
Contoh: The saponaceous substance easily cleansed the dirt. (Bahan saponaceous dengan mudah membersihkan kotoran.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sapo' nghĩa là 'xà phòng', kết hợp với hậu tố '-aceous' có nghĩa là 'có tính chất của'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc xà phòng có thể làm sạch bụi bẩn, vì vậy 'saponaceous' có thể gợi nhớ đến một chất có khả năng làm sạch tương tự.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: soapy, soaplike
Từ trái nghĩa:
- tính từ: oily, greasy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- saponaceous properties (tính chất saponaceous)
- saponaceous substance (chất saponaceous)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The saponaceous plant leaves can be used for cleaning. (Lá cây saponaceous có thể được sử dụng để làm sạch.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a saponaceous plant that grew in a small village. The villagers discovered that the leaves of this plant had a soapy texture and could be used to clean their clothes and dishes. They named the plant 'saponaceous' and it became a valuable resource for the community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một loài cây saponaceous mọc ở một ngôi làng nhỏ. Dân làng phát hiện ra lá của cây này có kết cấu giống xà phòng và có thể dùng để giặt quần áo và rửa chén. Họ đặt tên cho cây là 'saponaceous' và nó trở thành một nguồn tài nguyên quý giá cho cộng đồng.