Nghĩa tiếng Việt của từ sapphire, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsæfˌaɪər/
🔈Phát âm Anh: /ˈsæf.aɪə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại đá quý màu xanh lam đậm
Contoh: She wore a beautiful sapphire necklace. (Dia memakai kalung sapphire yang indah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Phạn 'sanipriya', nghĩa là 'thật quý', sau đó được chuyển sang tiếng Latin 'sapphirus' và tiếng Anh 'sapphire'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến màu xanh lam đậm của sapphire, có thể nhớ đến bầu trời đêm hoặc đại dương sâu thẳm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đá quý xanh: blue gem, lapis lazuli
Từ trái nghĩa:
- đá quý khác màu xanh: ruby, emerald
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sapphire blue (màu xanh sapphire)
- royal sapphire (sapphire hoàng gia)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The ring was adorned with a large sapphire. (Cái nhẫn được trang trí bằng một viên sapphire lớn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a kingdom far away, the queen wore a crown adorned with a magnificent sapphire. This sapphire was believed to bring wisdom and peace to the kingdom. Every night, the queen would gaze at the sapphire under the moonlight, hoping for guidance.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vương quốc xa lạ, nữ hoàng mặc chiếc vương miện được trang trí bằng một viên sapphire kỳ diệu. Người ta tin rằng viên sapphire này mang lại trí tuệ và hòa bình cho vương quốc. Mỗi đêm, nữ hoàng nhìn vào viên sapphire dưới ánh trăng, hy vọng tìm được sự chỉ dẫn.