Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sarcastic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sɑrˈkæstɪk/

🔈Phát âm Anh: /sɑːˈkæstɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mang tính châm biếm, nói năng mỉa mai
        Contoh: His sarcastic comment made everyone laugh. (Bình luận châm biếm của anh ta khiến mọi người cười.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'sarkazein', có nghĩa là 'ăn mặc của người nghèo', được mở rộng để chỉ sự châm biếm.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người nói chuyện với vẻ mặt nghiêm túc nhưng lại nói những lời mỉa mai, điều này giúp bạn nhớ được từ 'sarcastic'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: ironic, mocking, sardonic

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: sincere, genuine, earnest

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sarcastic remark (lời nói châm biếm)
  • sarcastic tone (giọng nói mỉa mai)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She gave a sarcastic smile. (Cô ấy cười một nụ cười mỉa mai.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named Jack who was known for his sarcastic remarks. One day, at a party, he made a sarcastic comment about the food, which made everyone laugh. However, the chef overheard and decided to teach Jack a lesson by serving him a special, extremely spicy dish. Jack's face turned red, and he couldn't help but laugh at his own sarcastic nature.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Jack nổi tiếng với những lời bình luận châm biếm của mình. Một ngày, tại một buổi tiệc, anh ta nói một lời châm biếm về món ăn, khiến mọi người cười. Tuy nhiên, đầu bếp lại nghe được và quyết định dạy Jack một bài học bằng cách phục vụ cho anh ta một món ăn đặc biệt, cực kỳ cay đớn. Khuôn mặt của Jack đỏ lên, và anh không thể không cười vào bản chất châm biếm của chính mình.