Nghĩa tiếng Việt của từ sardine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsɑːrˈdiːn/
🔈Phát âm Anh: /ˌsɑːˈdiːn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài cá nhỏ thường được muối hoặc đóng hộp
Contoh: We had sardines for lunch. (Kami memiliki ikan teri untuk makan siang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Latin 'sardina', có thể liên hệ với thành phố Sardinia.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh cá nhỏ, sạch sẽ, thường được ăn kèm với bánh mì nướng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pilchard, brisling
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- packed like sardines (đông như các con cá trong hộp)
- sardine oil (dầu cá)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The sardines were packed tightly in the can. (Ikan teri dikemas erat dalam kaleng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small coastal village, the fishermen caught many sardines. They were so abundant that the villagers decided to preserve them in cans. Every family had a stock of sardines, and they enjoyed them with bread, creating a delightful meal that reminded them of the sea.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng ven biển nhỏ, những ngư dân đã đánh bắt được rất nhiều con cá ngừ. Chúng rất phong phú đến nỗi người dân quyết định bảo quản chúng trong hộp. Mỗi gia đình đều có kho cá ngừ, và họ thưởng thức chúng kèm với bánh mì, tạo nên một bữa ăn thơm ngon làm họ nhớ đến biển.