Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sardonic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sɑrˈdɑnɪk/

🔈Phát âm Anh: /sɑːˈdɒnɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mang tính chất châm biếm, giả tạo, không thực sự vui vẻ
        Contoh: His sardonic smile made everyone uncomfortable. (Nụ cười châm biếm của anh ta khiến mọi người không thoải mái.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'sardanios', có liên quan đến thị trấn Sardis ở Phương Đông, đại diện cho sự giả tạo và không thực sự vui vẻ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người cười với một nụ cười không thực sự vui vẻ, có thể là do sự châm biếm hoặc giả tạo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: sarcastic, mocking, scornful

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: sincere, genuine, heartfelt

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sardonic humor (sự hài hước châm biếm)
  • sardonic smile (nụ cười châm biếm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Her sardonic remark left the room in silence. (Những lời nói châm biếm của cô ấy khiến căn phòng im lặng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man known for his sardonic humor. Every time he spoke, his words carried a hint of mockery, making people both laugh and feel uncomfortable. One day, he told a story about a king who ruled with a sardonic smile, always questioning the loyalty of his subjects. The story made everyone think about the true meaning of loyalty and sincerity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông nổi tiếng với sự hài hước châm biếm của mình. Mỗi khi anh ta nói, lời nói của anh ta luôn mang một chút châm biếm, khiến mọi người cười và cảm thấy khó chịu. Một ngày nọ, anh ta kể một câu chuyện về một vị vua cai trị với một nụ cười châm biếm, luôn đặt câu hỏi về sự trung thành của những người dân. Câu chuyện khiến mọi người suy ngẫm về ý nghĩa thực sự của sự trung thành và chân thật.