Nghĩa tiếng Việt của từ sash, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sæʃ/
🔈Phát âm Anh: /sæʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):dải vải hoặc đai được quấn quanh eo hoặc vai
Contoh: She wore a red sash across her chest. (Cô ấy mặc một dải đỏ qua ngực.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'ceinture' nghĩa là 'đai', qua tiếng Anh cổ 'sachel'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một lễ hội hoa, nơi mà các cô gái mặc đồ cổ trang với dải vải sặc sỡ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: band, belt, girdle
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wear a sash (mặc một dải vải)
- ribbon sash (dải vải nhỏ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The military officer wore a sash over his shoulder. (Sĩ quan quân đội mặc một dải vải qua vai.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a colorful festival, a young girl named Lily wore a beautiful sash around her waist. The sash was a symbol of her role as the festival queen, and it sparkled in the sunlight as she danced. (Ngày xửa ngày xưa, trong một lễ hội sặc sỡ, cô bé tên là Lily mặc một dải vải đẹp quanh eo. Dải vải đó là biểu tượng của vai trò nữ hoàng lễ hội của cô, và nó lấp lánh dưới ánh nắng khi cô nhảy.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, trong một lễ hội đầy màu sắc, một cô gái trẻ tên Lily mặc một dải vải xinh đẹp quanh hết eo. Dải vải đó là biểu tượng của vai trò nữ hoàng của cô trong lễ hội, và nó tỏa sáng dưới ánh mặt trời khi cô nhảy múa.