Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sɑːt/

🔈Phát âm Anh: /sæt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):món nướng thịt xuyên lửa của Indonesia
        Contoh: We had sate for dinner last night. (Kami memiliki sate untuk makan malam tadi malam.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'sate' có nguồn gốc từ tiếng Indonesia, đặc biệt liên quan đến món ăn nổi tiếng của đất nước này.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc ngoài trời với món sate thơm ngon.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • món ăn nướng: kebab, satay

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sate sauce (nước sốt sate)
  • grilled sate (sate nướng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The sate was delicious and spicy. (Sate itu lezat dan pedas.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village in Indonesia, there was a famous chef who made the best sate in the region. People from all over would come to taste his delicious grilled meat skewers, marinated with a special blend of spices. The aroma of the sate cooking over the open fire would fill the air, attracting even more customers. The chef's secret was not just in the spices, but also in the love and care he put into preparing each sate.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ ở Indonesia, có một đầu bếp nổi tiếng làm món sate ngon nhất khu vực. Mọi người từ khắp nơi đến để nếm món thịt xiên nướng thơm ngon của ông, ướp với một hỗn hợp gia vị đặc biệt. Mùi thơm của sate nướng trên ngọn lửa trên đống lửa sẽ lấp đầy không khí, thu hút thêm nhiều khách hàng. Bí mật của đầu bếp không chỉ nằm ở gia vị, mà còn ở tình yêu và sự chăm sóc ông đặt vào mỗi món sate.