Nghĩa tiếng Việt của từ satellite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsæt̬.ə.laɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈsæt.ə.laɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vật có quỹ đạo quanh một hành tinh khác
Contoh: The moon is a natural satellite of the Earth. (Bulan adalah satelit alami dari Bumi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'satelles' có nghĩa là 'hầu thần' hoặc 'bảo vệ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các vệ tinh truyền hình, giúp chúng ta xem các chương trình từ xa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: moon, orbiter
Từ trái nghĩa:
- danh từ: central body, main planet
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- communication satellite (vệ tinh truyền thông)
- weather satellite (vệ tinh thời tiết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The satellite orbits the Earth every 24 hours. (Vệ tinh quay quanh Trái Đất mỗi 24 giờ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a satellite was sent into space to observe the Earth. It orbited the planet, sending back valuable information about weather patterns and communication signals. People on Earth relied on this satellite for their daily news and weather forecasts, making it an essential part of their lives.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một vệ tinh được gửi lên không gian để quan sát Trái Đất. Nó quay quanh hành tinh, gửi lại thông tin quý giá về các mô hình thời tiết và tín hiệu truyền thông. Người dân trên Trái Đất dựa vào vệ tinh này để cập nhật tin tức hàng ngày và dự báo thời tiết, khiến nó trở thành một phần thiết yếu trong cuộc sống của họ.