Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ satiate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈseɪ.ʃi.eɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈseɪ.ʃi.eɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm no, làm cho thỏa mãn đến mức quá độ
        Contoh: The rich feast had finally satiated their hunger. (Feast giàu có cuối cùng đã làm no đói của họ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'satiare', từ 'satis' nghĩa là 'đủ', kết hợp với hậu tố '-ate'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc mà bạn ăn quá no, không thể ăn thêm được nữa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: satisfy, sate, glut

Từ trái nghĩa:

  • động từ: starve, hunger, crave

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • satiate one's appetite (làm no khát ăn của ai đó)
  • satiate one's desire (làm thỏa mãn ham muốn của ai đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The buffet was so large that it easily satiated everyone's appetite. (Bua tiệc buffet rất lớn, dễ dàng làm no khát ăn của mọi người.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a king who loved to eat. Every day, he would have a feast prepared, and he would eat until he was completely satiated. One day, a wise man came to the kingdom and told the king that eating too much was not good for his health. The king listened to the wise man and reduced his portions, realizing that being satiated was not always the best feeling.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua rất thích ăn. Hàng ngày, ông ta lại có một bữa tiệc được chuẩn bị, và ông ta ăn cho đến khi hoàn toàn no. Một ngày nọ, một người đàn ông khôn ngoan đến vương quốc và nói với vị vua rằng ăn quá nhiều không tốt cho sức khỏe của ông. Vị vua lắng nghe người đàn ông khôn ngoan và giảm lượng ăn của mình, nhận ra việc no đến mức quá độ không phải lúc nào cũng là cảm giác tốt.