Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ satire, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsætaɪər/

🔈Phát âm Anh: /ˈsætaɪə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thể loại văn học hoặc âm nhạc mà trong đó những điều xấu xa, ngu ngốc hoặc không đúng được kịch hoạt lại với mục đích châm biếm, phê phán
        Contoh: The novel is a biting satire on modern society. (Tiểu thuyết này là một châm biếm sắc nét về xã hội hiện đại.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'satura', sau đó trở thành 'satira'. Không có chứa cụm từ cụ thể như 'root' hay 'prefix'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những bộ phim hoặc tác phẩm văn học mà bạn xem trước đây, chúng thường có sự châm biếm về xã hội.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: parody, mockery, lampoon

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: praise, compliment

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • political satire (châm biếm chính trị)
  • satire show (chương trình châm biếm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many TV shows use satire to comment on current events. (Nhiều chương trình truyền hình sử dụng châm biếm để bình luận về các sự kiện hiện tại.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a writer who loved to use satire in his stories. He believed that by making people laugh at the absurdities of life, they could see the truth more clearly. His most famous story was about a king who was so vain that he believed his own propaganda. The writer used satire to show how ridiculous the king's beliefs were, and in the end, the king learned a valuable lesson about humility.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà văn yêu thích sử dụng châm biếm trong các câu chuyện của mình. Ông tin rằng bằng cách khiến mọi người cười nhạo những điều vô lý trong cuộc sống, họ có thể thấy sự thật rõ ràng hơn. Câu chuyện nổi tiếng nhất của ông là về một vị vua quá tự tiễn đến mức tin vào chính các chữ viết của mình. Nhà văn sử dụng châm biếm để thể hiện sự ngớ ngẩn của niềm tin của vị vua, và cuối cùng, vị vua đã học được một bài học quý giá về sự khiêm tốn.