Nghĩa tiếng Việt của từ satirize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsætɪˌraɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˈsætɪraɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):phê bình, châm biếm, mắng mỏ
Contoh: The article satirizes the politician's behavior. (Artikel ini châm biếm hành vi của chính trị gia.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'satyros', có nghĩa là 'nhân vật hài', kết hợp với hậu tố '-ize' để tạo thành từ 'satirize'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bài viết hay một bộ phim mà trong đó có sự châm biếm về một người hay một sự kiện.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: mock, ridicule, lampoon
Từ trái nghĩa:
- động từ: praise, commend, compliment
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- satirize a situation (châm biếm một tình huống)
- satirize a person (châm biếm một người)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The play satirizes the corruption in politics. (Vở kịch này châm biếm về sự tham nhũng trong chính trị.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a writer decided to satirize the absurdities of the royal court. He wrote a series of articles that cleverly mocked the courtiers' behaviors and the king's decisions, making the public both laugh and think.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà văn quyết định châm biếm những điều vô lý của cung đình hoàng gia. Ông đã viết một loạt bài viết mô phạm một cách khéo léo những hành vi của các quan viên và quyết định của nhà vua, làm cho dân chúng cười vui và suy ngẫm.