Nghĩa tiếng Việt của từ satisfaction, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự hài lòng, sự thỏa mãn
Contoh: She felt a deep satisfaction from helping others. (Dia merasa puas yang mendalam dari membantu orang lain.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'satisfactio', từ 'satis' nghĩa là 'đủ' và 'facere' nghĩa là 'làm', kết hợp thành 'làm đủ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khi bạn hoàn thành một công việc và cảm thấy rất hài lòng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: contentment, fulfillment, pleasure
Từ trái nghĩa:
- danh từ: dissatisfaction, discontent, unhappiness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sense of satisfaction (cảm giác hài lòng)
- deep satisfaction (sự hài lòng sâu sắc)
- express satisfaction (thể hiện sự hài lòng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The customer expressed satisfaction with the service. (Pelanggan menyatakan kepuasan dengan layanan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a baker who took great satisfaction in making delicious cakes. Every time a customer left with a smile, his heart filled with satisfaction. (Dulu, ada seorang tukang roti yang merasa puas dengan membuat kue yang enak. Setiap kali pelanggan pergi dengan senyum, hati-nya terisi dengan kepuasan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người làm bánh nhào rất hài lòng khi làm những chiếc bánh ngon. Mỗi khi một khách hàng rời đi với nụ cười, trái tim anh ta tràn ngập sự hài lòng.