Nghĩa tiếng Việt của từ satisfactory, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsæt.ɪsˈfæk.tɔː.ri/
🔈Phát âm Anh: /ˌsæt.ɪsˈfæk.tə.ri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đủ để đáp ứng yêu cầu hoặc kỳ vọng, đạt yêu cầu
Contoh: The solution was satisfactory to all parties. (Solusi itu memuaskan bagi semua pihak.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'satisfactum', từ 'satisfacere' nghĩa là 'đủ để thỏa mãn', bao gồm 'satis' (đủ) và 'facere' (làm).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn cảm thấy hài lòng với kết quả đạt được.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: adequate, acceptable, sufficient
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unsatisfactory, inadequate, insufficient
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- satisfactory performance (hiệu suất đạt yêu cầu)
- satisfactory result (kết quả đạt yêu cầu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The teacher found the student's work satisfactory. (Guru menilai pekerjaan siswa itu memuaskan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student who worked very hard on his project. When he presented it to his teacher, the teacher said, 'This is satisfactory.' The student was relieved and happy because his efforts were recognized.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh rất cố gắng làm dự án của mình. Khi anh ta trình bày nó cho giáo viên, giáo viên nói, 'Điều này là đạt yêu cầu.' Học sinh cảm thấy nhẹ nhõm và vui vì nỗ lực của mình đã được công nhận.