Nghĩa tiếng Việt của từ satisfy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsæt.ɪ.sfaɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˈsæt.ɪs.faɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thỏa mãn, làm hài lòng
Contoh: The delicious meal satisfied our hunger. (Makanannya lezat memuaskan rasa lapar kami.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'satisfacĕre', gồm hai phần 'satis' nghĩa là 'đủ' và 'facĕre' nghĩa là 'làm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn ăn một bữa ăn ngon và cảm thấy rất hài lòng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: fulfill, please, content
Từ trái nghĩa:
- động từ: dissatisfy, displease, frustrate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- satisfy the requirements (đáp ứng yêu cầu)
- satisfy one's curiosity (thỏa mãn sự tò mò)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The company tries to satisfy all customer requests. (Công ty cố gắng đáp ứng tất cả yêu cầu của khách hàng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who always tried to satisfy his customers with his delicious dishes. One day, a picky customer came in, and the chef had to use all his skills to satisfy him. In the end, the customer was very happy and satisfied.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp luôn cố gắng thỏa mãn khách hàng với những món ăn ngon của mình. Một ngày nọ, một khách hàng khó tính đến, và đầu bếp phải dùng hết tài năng của mình để thỏa mãn anh ta. Cuối cùng, khách hàng rất hạnh phúc và hài lòng.