Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ saturate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsætʃəreɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈsætʃəreɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm bão hòa, ngâm đẫm
        Contoh: The heavy rain saturated the ground. (Hạt mưa lớn làm đất bão hòa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'saturatus', là động từ của 'saturare' nghĩa là 'làm bão hòa', từ 'satur' nghĩa là 'đủ, thừa'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc nước mưa lớn ngập lụt và làm cho đất trở nên quá ẩm ướt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: soak, drench, imbue

Từ trái nghĩa:

  • động từ: drain, dry

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • saturated solution (dung dịch bão hòa)
  • saturated market (thị trường bão hòa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The soil was saturated with water after the storm. (Đất được ngập tràn nước sau cơn bão.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a village where the soil was always dry, a heavy rain came and saturated the ground, making it fertile for new crops. (Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng mà đất luôn khô ráo, một cơn mưa lớn đến và làm bão hòa đất, làm cho nó trở nên màu mỡ cho những loại cây trồng mới.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một ngôi làng nọ, đất luôn khô cằn. Một hôm, mưa to lại đến, làm cho đất bão hòa nước, tạo điều kiện cho việc trồng trọt mới.