Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ saturation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌsætʃəˈreɪʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌsætʃəˈreɪʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự bão hòa, mức độ đầy đủ của màu sắc hoặc chất lượng
        Contoh: The saturation of the colors in the painting made it vibrant. (Độ bão hòa của màu sắc trong bức tranh làm nó sống động.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'saturatio', từ 'saturare' nghĩa là 'làm đầy', kết hợp với hậu tố '-ation'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đổ màu vào một bức tranh cho đến khi nó không thể hấp thụ thêm màu nữa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fullness, richness

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: dullness, paleness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • color saturation (độ bão hòa màu)
  • saturation point (điểm bão hòa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The saturation of the blue in the sky was breathtaking. (Độ bão hòa của màu xanh trên bầu trời là đáng nhớ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where colors were vibrant, the saturation of the landscape was so intense that it attracted artists from all over the world. They came to capture the richness of the hues and the depth of the shades, each trying to portray the saturation in their own unique way.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi màu sắc sống động, độ bão hòa của cảnh quan quá mạnh đến nỗi nó thu hút các họa sĩ từ khắp nơi trên thế giới. Họ đến để thể hiện sự đầy đủ của màu sắc và độ sâu của sắc thái, mỗi người cố gắng miêu tả độ bão hòa theo cách riêng của mình.