Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ saturn, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsæt̬.ɚn/

🔈Phát âm Anh: /ˈsæt.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sao Thổ, một hành tinh trong hệ mặt trời
        Contoh: Saturn is the sixth planet from the Sun. (Saturn adalah planet ke enam dari Matahari.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ Latin 'Saturnus', là tên của vị thần nông nghiệp trong thần thoại La Mã.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến vị thần nông nghiệp trong thần thoại La Mã, cũng như hình ảnh của một hành tinh có nhiều vành đai vành đai đáng yêu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: Saturn planet

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • orbit of Saturn (quỹ đạo của Sao Thổ)
  • rings of Saturn (vành đai của Sao Thổ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The rings of Saturn are visible from Earth. (Vành đai của Sao Thổ có thể nhìn thấy từ Trái Đất.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the vast expanse of the solar system, there was a planet named Saturn. It was known for its beautiful rings and was the subject of many myths and legends. In one story, Saturn was a god of agriculture, nurturing the Earth's crops. Today, we still marvel at the sight of this majestic planet, its rings a testament to the wonders of the universe.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong vùng trống không của hệ mặt trời, có một hành tinh tên là Sao Thổ. Nó nổi tiếng với những vành đai đẹp đẽ của mình và là đề tài cho nhiều truyền thuyết và huyền thoại. Trong một câu chuyện, Sao Thổ là một vị thần nông nghiệp, chăm sóc cây trồng trên Trái Đất. Ngày nay, chúng ta vẫn ngạc nhiên trước vẻ đẹp của hành tinh này, những vành đai của nó là bằng chứng cho những kỳ quan của vũ trụ.