Nghĩa tiếng Việt của từ sauce, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sɔːs/
🔈Phát âm Anh: /sɔːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại chất lỏng dùng để nêm nếm hoặc làm tăng vị cho thức ăn
Contoh: She added some tomato sauce to the pasta. (Dia menambahkan saus tomat ke pasta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'sauce', tiếp nối từ tiếng Latin 'salsa' nghĩa là 'nước muối'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một bữa ăn mà bạn thưởng thức một món ăn với nhiều loại nước sốt đa dạng, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'sauce'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: condiment, dressing, gravy
Từ trái nghĩa:
- danh từ: plain, unseasoned
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hot sauce (nước sốt cay)
- soy sauce (nước tương)
- sweet and sour sauce (nước sốt chua ngọt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The chef used a special sauce to enhance the flavor of the dish. (Chef menggunakan saus khusus untuk meningkatkan rasa hidangan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who loved to create unique sauces for his dishes. He believed that the right sauce could transform a simple meal into a culinary masterpiece. One day, he invented a new sauce that was a blend of exotic spices and herbs, which quickly became a favorite among his customers. This sauce not only enhanced the flavors of the food but also brought joy to those who tasted it.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp rất thích tạo ra những loại nước sốt độc đáo cho những món ăn của mình. Ông tin rằng nước sốt đúng chọn có thể biến một bữa ăn đơn giản thành một kiệt tác ẩm thực. Một ngày nọ, ông phát minh ra một loại nước sốt mới, là sự pha trộn của những gia vị kỳ lạ và cỏ thảo, nhanh chóng trở thành món yêu thích của khách hàng. Nước sốt này không chỉ làm tăng hương vị của thức ăn mà còn mang đến niềm vui cho những người nếm thử.