Nghĩa tiếng Việt của từ saucer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɔːsər/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɔːsə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cái đĩa nhỏ để đặt cốc
Contoh: She placed her cup on a saucer. (Dia meletakkan cangkirnya di atas piring kecil.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'sauce', có nghĩa là 'nước sốt', sau đó phát triển thành 'saucer' để chỉ một đồ vật đặt cốc.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc ngồi trong một quán cà phê, bạn thấy một cốc cà phê được đặt trên một cái đĩa nhỏ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cup-holder, dish
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- tea saucer (đĩa trà)
- coffee saucer (đĩa cà phê)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He bought a set of cups and saucers. (Dia membeli satu set cangkir dan piring kecil.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small café, there was a beautiful set of cups and saucers. Each cup was carefully placed on its saucer, creating a harmonious scene. The customers enjoyed their tea and coffee, appreciating the elegance of the saucers that held their cups.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một quán cà phê nhỏ, có một bộ cốc và đĩa nhỏ rất đẹp. Mỗi cốc được đặt cẩn thận lên đĩa của nó, tạo nên một cảnh quan hài hòa. Khách hàng thưởng thức trà và cà phê, đánh giá cao vẻ quý phái của những đĩa nhỏ đỡ cốc của họ.