Nghĩa tiếng Việt của từ saucy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɔːsi/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɔːsi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dáng dấu, hàm ý tò mò hoặc quyến rũ, thông thạo trong lời nói
Contoh: She gave a saucy wink. (Dia memberikan mata yang ceria.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'sauce' (nước sốt) và hậu tố '-y', mô tả một cảm giác hoặc tính cách liên quan đến nước sốt.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người nói chuyện với cách diễn đạt thông minh và hàm ý tò mò, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'saucy'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: impertinent, cheeky, flirty
Từ trái nghĩa:
- tính từ: respectful, polite, modest
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- saucy remark (lời nói dáng dấu)
- saucy look (ánh mắt hàm ý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He made a saucy comment. (Dia đã nói một lời bình luận dáng dấu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young woman named Lily who had a reputation for being saucy. Her witty remarks and flirtatious glances made her the life of every party. One day, she met a charming man at a gathering, and their conversation was filled with saucy exchanges. It was a match made in heaven, and they lived happily ever after, always keeping their conversations lively and saucy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái trẻ tên là Lily có tiếng là người dáng dấu. Những lời nói thông minh và ánh mắt hàm ý của cô khiến cô trở thành trung tâm sự chú ý ở mọi buổi tiệc. Một ngày nọ, cô gặp một người đàn ông quyến rũ tại một buổi họp mặt, và cuộc trò chuyện của họ đầy những trao đổi dáng dấu. Đó là một sự kết hợp hoàn hảo, và họ sống hạnh phúc mãi mãi, luôn giữ cho cuộc trò chuyện của họ sôi động và dáng dấu.