Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ saunter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɔːn.tər/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɔːn.tə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đi lạc lối, đi dạo một cách thoải mái và chậm rãi
        Contoh: They sauntered through the park. (Mereka berjalan santai di taman.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'seunter', có thể liên hệ với từ 'sans terre' nghĩa là 'không có đất' hay 'không có nơi cư trú'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang đi dạo trong một công viên vào buổi sáng đẹp trời, họ không vội vàng, chỉ muốn thưởng thức không khí trong lành.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: stroll, amble, meander

Từ trái nghĩa:

  • động từ: rush, hurry, dash

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • saunter around (đi dạo xung quanh)
  • saunter off (đi dạo đi một chỗ khác)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He sauntered along the beach, enjoying the sunset. (Anh ta đi dạo dọc bờ biển, thưởng thức hoàng hôn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who loved to saunter through the old town every weekend. He would walk slowly, taking in the sights and sounds of the bustling market and the quiet alleys. This leisurely pace allowed him to truly appreciate the beauty of the town and the simple joys of life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông yêu thích việc đi dạo lạc lối qua thị trấn cổ hàng tuần. Anh ta đi chậm rãi, ngắm nhìn cảnh vật và nghe những âm thanh của chợ ầm ĩ và những ngõ hẻm yên tĩnh. Tốc độ thoải mái này cho phép anh thực sự trân trọng vẻ đẹp của thị trấn và niềm vui đơn giản của cuộc sống.