Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sausage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɔːsɪdʒ/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɒsɪdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại thực phẩm được làm từ thịt băm nhỏ, được nhồi vào vỏ túi từ da, lòng trắng trứng hoặc túi ni lông, thường được nướng hoặc luộc
        Contoh: I love eating sausages for breakfast. (Tôi thích ăn xúc xích vào bữa sáng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'saussiche', tiếp đó từ tiếng Đức 'Wurst', có nghĩa là 'xúc xích'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa ăn sáng với xúc xích nướng, trứng luộc và khoai tây chiên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: hot dog, frankfurter, wiener

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • grilled sausage (xúc xích nướng)
  • sausage roll (bánh cuộn xúc xích)
  • sausage sandwich (bánh mì kẹp xúc xích)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We had sausages and eggs for breakfast. (Chúng tôi ăn xúc xích và trứng vào bữa sáng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef who loved making sausages. He would carefully choose the best meats and spices to create the most delicious sausages. People from all around would come to taste his famous sausages, and they always left with a smile.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp rất thích làm xúc xích. Ông ta chọn lựa cẩn thận những loại thịt và gia vị tốt nhất để tạo ra những que xúc xích ngon nhất. Mọi người từ khắp nơi đến thử xúc xích nổi tiếng của ông, và họ luôn rời đi với nụ cười.