Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ savage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsævɪdʒ/

🔈Phát âm Anh: /ˈsævɪdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):man tội ác, dã man; hoang dã, vô văn minh
        Contoh: The movie depicted a savage battle. (Film itu menggambarkan pertempuran yang kejam.)
  • danh từ (n.):người hoang dã, người vô văn minh
        Contoh: The explorers encountered a tribe of savages in the jungle. (Những nhà thám hiểm gặp phải một bộ lạc người hoang dã trong rừng.)
  • động từ (v.):tấn công, giết mổ một cách dã man
        Contoh: The animals were savaged by the predator. (Động vật bị kẻ săn mồi tấn công một cách dã man.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'silvaticus' nghĩa là 'ngoài rừng', qua tiếng Pháp 'sauvage' và tiếng Anh cổ 'sauage'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh: Một kẻ ác liều mạng trong một cuộc chiến hoang dã, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'savage'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: barbaric, wild, fierce
  • danh từ: barbarian, brute, animal
  • động từ: attack brutally, maul

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: civilized, tame, gentle
  • danh từ: civilized person, gentleman
  • động từ: treat gently, nurture

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • savage beast (con thú dã man)
  • savage attack (cuộc tấn công dã man)
  • savage beauty (vẻ đẹp hoang dã)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The savage storm caused a lot of damage. (Cơn bão dã man gây ra nhiều thiệt hại.)
  • danh từ: He was a savage who knew no mercy. (Anh ta là một kẻ dã man không biết sự thương hại.)
  • động từ: The dog was savaged by a wild animal. (Con chó bị một con thú hoang tấn công một cách dã man.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a savage land, there lived a tribe known for their fierce nature. They were called the 'Savages' and were feared by all neighboring tribes. One day, a young explorer ventured into their territory and witnessed their savage ways, which included hunting and fighting with brutal force. The explorer, however, managed to find a way to communicate and eventually learned that beneath their savage exterior, they had a rich culture and deep respect for nature.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên một miền đất hoang dã, có sống một bộ lạc nổi tiếng với tính cách dã man của họ. Họ được gọi là 'Người hoang dã' và bị sợ hãi bởi tất cả các bộ lạc lân cận. Một ngày, một nhà thám hiểm trẻ vào khu vực của họ và chứng kiến cách sống hoang dã của họ, bao gồm săn bắt và chiến đấu với sức mạnh tàn ác. Tuy nhiên, nhà thám hiểm đã tìm được cách giao tiếp và cuối cùng cũng biết được rằng dưới vỏ cách cứng của họ, họ có một nền văn hóa phong phú và lòng kính trọng thiên nhiên.