Nghĩa tiếng Việt của từ savannah, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /səˈvæn.ə/
🔈Phát âm Anh: /səˈvæn.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vùng đất rộng rãi, có cỏ nhưng ít cây, thường gặp ở châu Phi
Contoh: The savannah is home to many wild animals. (Savannah là nơi ở của nhiều động vật hoang dã.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha 'zavanna', có thể là một sự biến dạng của tiếng Latin 'silva', nghĩa là rừng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh về vùng đất rộng lớn với cỏ ngắn và một vài cây cối, đặc trưng cho savannah.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: grassland, plains
Từ trái nghĩa:
- danh từ: forest, jungle
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- savannah ecosystem (hệ sinh thái savannah)
- savannah wildlife (động vật savannah)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Lions are often found in the savannah. (Sư tử thường được tìm thấy ở savannah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the vast savannah, there lived a pride of lions. They roamed the grassy plains, hunting and living in harmony with the other animals of the savannah.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trên vùng đất rộng lớn của savannah, có một đàn sư tử sinh sống. Chúng lang thang trên những thảo nguyên cỏ ngắn, săn mồi và sống hòa hợp với những động vật khác của savannah.