Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ save, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /seɪv/

🔈Phát âm Anh: /seɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):cứu, giữ lại, tiết kiệm
        Contoh: He saved the child from drowning. (Anh ta cứu đứa trẻ khỏi bị chết đuối.)
  • danh từ (n.):sự cứu trợ, sự tiết kiệm
        Contoh: That save by the goalkeeper was amazing. (Sự cứu trợ của thủ môn đó thật tuyệt vời.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'salvus' nghĩa là 'an toàn', qua tiếng Old French 'saveir'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc cứu người hoặc tiết kiệm tiền.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: rescue, preserve, economize
  • danh từ: rescue, savings

Từ trái nghĩa:

  • động từ: waste, destroy
  • danh từ: waste, loss

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • save the day (cứu trợ trong tình huống khó khăn)
  • save face (bảo toàn danh dự)
  • save up (tiết kiệm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: We need to save energy. (Chúng ta cần tiết kiệm năng lượng.)
  • danh từ: The save in the last minute secured the victory. (Sự cứu trợ trong phút cuối đã giữ được chiến thắng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a hero named Save who always rescued people in danger and saved money for the poor. One day, a big storm came and Save used his savings to help rebuild the village. Everyone praised Save for his heroic actions and his ability to save the day.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một anh hùng tên là Save, người luôn cứu những người gặp nguy hiểm và tiết kiệm tiền cho người nghèo. Một ngày, một cơn bão lớn đến và Save sử dụng số tiền tiết kiệm của mình để giúp xây dựng lại ngôi làng. Mọi người đều khen Save vì những hành động anh hùng của mình và khả năng cứu trợ trong những tình huống khó khăn.