Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ saving, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈseɪ.vɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈseɪ.vɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự tiết kiệm, khoản tiết kiệm
        Contoh: The bank offers high interest rates for savings. (Ngân hàng cung cấp lãi suất cao cho tiết kiệm.)
  • động từ (v.):cứu, giải cứu, tiết kiệm
        Contoh: He saved the child from drowning. (Anh ta cứu được đứa trẻ khỏi bị chết đuối.)
  • tính từ (adj.):liên quan đến sự tiết kiệm
        Contoh: A saving account is important for financial stability. (Tài khoản tiết kiệm là quan trọng cho sự ổn định tài chính.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'save', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'salvus' nghĩa là 'an toàn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc tiết kiệm tiền để có được sự an toàn về tài chính.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: savings, thrift
  • động từ: rescue, conserve
  • tính từ: economical, frugal

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: spending, expense
  • động từ: waste, squander
  • tính từ: wasteful, extravagant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • saving grace (điểm tốt cứu vãn)
  • saving for a rainy day (tiết kiệm cho ngày mưa)
  • tax saving (tiết kiệm thuế)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She made a good saving by buying in bulk. (Cô ấy tiết kiệm được nhiều bằng cách mua với số lượng lớn.)
  • động từ: The lifeguard saved many lives. (Trinh sát bãi biển đã cứu được nhiều mạng người.)
  • tính từ: The saving option is available for all customers. (Tùy chọn tiết kiệm có sẵn cho tất cả khách hàng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who was very good at saving. He saved money, he saved time, and he even saved people in danger. His saving skills made him a hero in his community. One day, a big storm came and many people's homes were in danger. The man used his savings to help rebuild the homes and saved the community from disaster.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất giỏi trong việc tiết kiệm. Anh ta tiết kiệm tiền, tiết kiệm thời gian, và thậm chí còn cứu người trong nguy hiểm. Kỹ năng tiết kiệm của anh ta khiến anh trở thành một anh hùng trong cộng đồng. Một ngày, một cơn bão lớn đến và nhiều ngôi nhà của mọi người đều gặp nguy hiểm. Người đàn ông sử dụng khoản tiết kiệm của mình để giúp xây dựng lại những ngôi nhà đó và cứu cộng đồng khỏi thảm họa.