Nghĩa tiếng Việt của từ saw, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sɔː/
🔈Phát âm Anh: /sɔː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại công cụ dùng để cắt, có răng nhọn
Contoh: He used a saw to cut the wood. (Dia menggunakan gergaji untuk memotong kayu.) - động từ (v.):cắt bằng cái cưa
Contoh: He sawed the log into pieces. (Dia gergaji batang kayu menjadi beberapa bagian.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'sagu', từ Proto-Germanic 'sago', và từ Proto-Indo-European 'sek-', nghĩa là 'cắt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh như một người thợ mộc đang sử dụng cưa để cắt gỗ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: sawblade, handsaw
- động từ: cut, sever
Từ trái nghĩa:
- động từ: join, unite
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- saw off (cắt bỏ)
- saw through (cắt xuyên qua)
- saw up (cắt thành nhiều mảnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The carpenter picked up his saw. (Người thợ mộc nhặt cưa của mình.)
- động từ: They sawed through the metal pipe. (Họ cưa xuyên qua ống kim loại.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a carpenter who loved his saw. He used it to create beautiful furniture. One day, he sawed a large piece of wood into smaller pieces to make a table. The saw was his trusted tool, and he always kept it sharp and ready for use.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ mộc yêu quý cưa của mình. Anh ta dùng nó để tạo ra những bộ nội thất đẹp. Một ngày, anh ta cắt một khúc gỗ lớn thành nhiều mảnh nhỏ để làm một cái bàn. Cưa là công cụ được anh ta tin cậy, và anh ta luôn giữ nó sắc bén và sẵn sàng để sử dụng.