Nghĩa tiếng Việt của từ sawyer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɔɪ.ər/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɔː.jə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người mài gỗ để làm cột, tấm ván trong xây dựng
Contoh: The sawyer cut the logs into planks. (Người mài gỗ cắt khúc gỗ thành tấm ván.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'saw', có nghĩa là 'mài', kết hợp với hậu tố '-yer' để chỉ người thực hiện hành động.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Một người đang sử dụng máy mài gỗ để chế tác cột, tấm ván, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'sawyer'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: lumberjack, woodcutter
Từ trái nghĩa:
- danh từ: carpenter, builder
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- skilled sawyer (người mài gỗ giỏi)
- sawyer at work (người mài gỗ đang làm việc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The sawyer's job is to prepare the wood for construction. (Công việc của người mài gỗ là chuẩn bị gỗ để xây dựng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a skilled sawyer who could turn any log into beautiful planks. One day, a big construction project needed his expertise to build a grand hall. The sawyer worked tirelessly, and his work was admired by all. The hall was completed, and everyone praised the sawyer for his craftsmanship.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người mài gỗ giỏi có thể biến bất kỳ khúc gỗ nào thành những tấm ván đẹp. Một ngày, một dự án xây dựng lớn cần sự chuyên môn của anh ta để xây một ngôi nhà lớn. Người mài gỗ làm việc không ngừng nghỉ, và công việc của anh ta được tất cả người khen ngợi. Ngôi nhà được hoàn thành, và mọi người đều khen ngợi người mài gỗ vì tài năng thợ mộc của anh ta.