Nghĩa tiếng Việt của từ say, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /seɪ/
🔈Phát âm Anh: /seɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nói, phát biểu
Contoh: She said she would come. (Dia berkata dia akan datang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'secgan', từ 'secan' nghĩa là 'gọi' và 'gegn' nghĩa là 'đối thoại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hành động của việc truyền tải thông tin qua lời nói.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: speak, tell, declare
Từ trái nghĩa:
- động từ: remain silent, withhold
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- as they say (như họ nói)
- say something (nói điều gì đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He said nothing about the incident. (Dia tidak mengatakan apa-apa tentang insiden itu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wise old man who always had something to say. People would come from far and wide to hear his words of wisdom. One day, a young boy asked, 'What is the most important thing to say?' The old man replied, 'The most important thing is to say what is true and kind.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ông già khôn ngoan luôn có điều gì đó để nói. Mọi người từ xa lại đến để nghe lời khuyên của ông. Một ngày, một cậu bé hỏi, 'Điều quan trọng nhất cần nói là gì?' Ông già trả lời, 'Điều quan trọng nhất là nói điều gì đó đúng và tốt.' (Dahulu kala, ada seorang pria tua yang bijaksana yang selalu memiliki sesuatu untuk dikatakan. Orang-orang datang dari jauh untuk mendengar kata-kata kebijaksanaannya. Suatu hari, seorang anak laki-laki bertanya, 'Apa yang paling penting untuk dikatakan?' Pria tua itu menjawab, 'Yang paling penting adalah mengatakan apa yang benar dan baik.')