Nghĩa tiếng Việt của từ saying, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈseɪ.ɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈseɪ.ɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lời nói, câu nói, câu chuyện hay
Contoh: He has a saying for every occasion. (Anh ta có một câu nói cho mọi dịp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'saȝing', dạng danh từ của động từ 'say'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một câu chuyện hay hoặc lời khuyên để nhớ từ 'saying'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: quote, proverb, adage
Từ trái nghĩa:
- danh từ: silence, muteness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wise saying (lời nói thông thái)
- old saying (câu nói cổ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The saying 'Time is money' is often used in business. (Câu nói 'Thời gian là vàng bạc' thường được sử dụng trong kinh doanh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wise old man who had a saying for every situation. His sayings were so insightful that people from all over the village would come to seek his advice. One day, a young man asked him, 'What is the secret to happiness?' The old man replied with a saying, 'Happiness is not a destination, but a journey.' The young man understood and thanked the old man for his wise saying.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ông già thông thái có một câu nói cho mọi tình huống. Những câu nói của ông ấy rất sâu sắc đến nỗi mọi người từ khắp các làng lại tìm đến để xin lời khuyên của ông. Một ngày nọ, một chàng thanh niên hỏi ông: 'Bí quyết để đạt được hạnh phúc là gì?' Ông già trả lời bằng một câu nói: 'Hạnh phúc không phải là đích đến, mà là hành trình.' Chàng thanh niên hiểu và cảm ơn ông già vì lời khuyên thông thái của ông.