Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ scaffolding, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈskæf.oʊldɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈskæf.oʊldɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):giàn giáo, kết cấu đỡ
        Contoh: The workers set up scaffolding to repair the building. (Para pekerja mengatur rangka penyangga untuk memperbaiki gedung.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'scaffold' có nghĩa là 'giàn giáo', kết hợp với hậu tố '-ing'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh xây dựng, nơi mà giàn giáo được sử dụng để hỗ trợ trong việc xây nhà.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: framework, structure, support

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: dismantle, disassemble

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • set up scaffolding (lắp đặt giàn giáo)
  • remove scaffolding (tháo dỡ giàn giáo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The scaffolding around the building made it hard to see. (Rangka penyangga di sekitar gedung membuatnya sulit dilihat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a building that needed repairs. Workers came and set up scaffolding around it. They climbed up and down the scaffolding, fixing the building bit by bit. When they were done, they removed the scaffolding, and the building looked as good as new.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tòa nhà cần sửa chữa. Công nhân đến và lắp đặt giàn giáo xung quanh nó. Họ leo lên và xuống giàn giáo, sửa chữa tòa nhà từng chút một. Khi họ hoàn thành, họ tháo dỡ giàn giáo, và tòa nhà trông như mới.