Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ scam, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /skæm/

🔈Phát âm Anh: /skæm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kế hoạch lừa đảo, scam
        Contoh: He was involved in an online scam. (Dia bị cáo tham gia vào một kế hoạch lừa đảo trực tuyến.)
  • động từ (v.):lừa đảo, lừa gạt
        Contoh: They tried to scam me out of my money. (Họ cố gắng lừa đảo tôi để lấy tiền của tôi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ scam có nguồn gốc từ tiếng Anh, có thể liên quan đến từ 'sham' có nghĩa là giả mạo.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tên trộm đang cố gắng lén lút để lấy cắp tài sản của người khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fraud, deception, swindle
  • động từ: deceive, defraud, cheat

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: honesty, integrity
  • động từ: honor, respect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • run a scam (thực hiện một kế hoạch lừa đảo)
  • scam artist (kẻ lừa đảo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The police are investigating a scam involving fake charities. (Cảnh sát đang điều tra một kế hoạch lừa đảo liên quan đến các tổ chức từ thiện giả mạo.)
  • động từ: He was scammed into investing in a non-existent company. (Anh ta bị lừa đảo khi đầu tư vào một công ty không tồn tại.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a clever scam artist who devised a scheme to scam people out of their money. He pretended to be a charity worker and collected donations for a fake cause. Eventually, his scam was exposed, and he was arrested for fraud.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một kẻ lừa đảo thông minh đã lên kế hoạch để lừa đảo mọi người bỏ tiền. Anh ta giả làm nhân viên từ thiện và thu đóng góp cho một cuộc vận động giả. Cuối cùng, kế hoạch của anh ta bị lộ, và anh ta bị bắt vì gian lận.