Nghĩa tiếng Việt của từ scan, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /skæn/
🔈Phát âm Anh: /skæn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):quét, kiểm tra một cách cẩn thận
Contoh: The doctor will scan the patient's body for any signs of disease. (Bác sĩ sẽ quét cơ thể bệnh nhân để tìm bất kỳ dấu hiệu bệnh tật nào.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'scannen', có nghĩa là 'so sánh, kiểm tra một cách cẩn thận'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng máy quét để kiểm tra và phát hiện vấn đề.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: examine, inspect, scrutinize
Từ trái nghĩa:
- động từ: overlook, ignore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- scan through (quét qua)
- scan for (tìm kiếm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She scanned the document to find the important information. (Cô ấy quét qua tài liệu để tìm thông tin quan trọng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a detective who used a special device to scan every corner of the crime scene. He carefully examined every detail, looking for clues that could help solve the mystery. The word 'scan' reminds us of the detective's methodical approach to finding the truth.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử sử dụng một thiết bị đặc biệt để quét mọi góc cạnh của hiện trường tội phạm. Anh ta kiểm tra mọi chi tiết một cách cẩn thận, tìm kiếm những manh mối có thể giúp giải quyết bí ẩn. Từ 'scan' gợi nhớ đến phương pháp của thám tử trong việc tìm kiếm sự thật.