Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ scandal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈskæn.dəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈskæn.dᵊl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự xúc phạm, sự tổn thất danh dự
        Contoh: The scandal caused the politician to resign. (Sự xúc phạm đã khiến chính trị gia này từ chức.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'skandalon', có nghĩa là 'bẫy', 'cái gương', được sử dụng để chỉ sự phạm tội hoặc sự xúc phạm.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tin tức xấu hoặc một vụ việc làm mất mặt cho một cá nhân hoặc tổ chức.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: disgrace, controversy, outrage

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: honor, respect, esteem

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • political scandal (sự xúc phạm chính trị)
  • financial scandal (sự xúc phạm tài chính)
  • cover up a scandal (che giấu một sự xúc phạm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The scandal involving the CEO affected the company's reputation. (Sự xúc phạm liên quan đến CEO ảnh hưởng đến danh tiếng của công ty.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a politician named John who was involved in a scandal. The scandal was about misuse of public funds. People were shocked and John's reputation was ruined. He had to step down from his position.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chính trị gia tên là John bị liên kết với một sự xúc phạm. Sự xúc phạm này liên quan đến việc lạm dụng quỹ công. Mọi người đều kinh ngạc và danh tiếng của John bị tổn hại. Anh ta buộc phải từ chức.