Nghĩa tiếng Việt của từ scandinavian, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌskænd.ɪˈneɪ.vi.ən/
🔈Phát âm Anh: /ˌskaen.dɪˈneɪ.vi.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc về Scandinavia
Contoh: The Scandinavian countries are known for their high standard of living. (Các nước Scandinavia được biết đến với chất lượng cuộc sống cao.) - danh từ (n.):người Scandinavia
Contoh: He is a Scandinavian by origin. (Anh ta là một người Scandinavian theo nguồn gốc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'Scandia', tên gọi của khu vực bắc Âu, kết hợp với hậu tố '-an' để chỉ người hoặc thuộc về.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến lễ hội mùa đông ở Scandinavia, nơi có ánh nắng mặt trời ít và không khí trong lành.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: Nordic
- danh từ: Nordic
Từ trái nghĩa:
- tính từ: non-Scandinavian
- danh từ: non-Scandinavian
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Scandinavian design (thiết kế của Scandinavia)
- Scandinavian countries (các nước Scandinavia)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Scandinavian architecture is known for its simplicity and functionality. (Kiến trúc Scandinavian được biết đến với sự đơn giản và chức năng.)
- danh từ: Many Scandinavians enjoy skiing in the winter. (Nhiều người Scandinavian thích trượt tuyết vào mùa đông.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in a Scandinavian village, the people lived in harmony with nature. They built their homes with the principles of Scandinavian design, focusing on simplicity and functionality. In winter, they enjoyed skiing and celebrating the long nights with festivals.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng Scandinavia, người dân sống hòa hợp với thiên nhiên. Họ xây dựng nhà cửa theo nguyên tắc của thiết kế Scandinavian, tập trung vào sự đơn giản và chức năng. Vào mùa đông, họ thích trượt tuyết và tổ chức các lễ hội để kỷ niệm những đêm dài.