Nghĩa tiếng Việt của từ scanner, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈskænər/
🔈Phát âm Anh: /ˈskænə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):máy quét, thiết bị đọc ảnh
Contoh: The scanner is used to digitize documents. (Máy quét được sử dụng để chuyển đổi tài liệu thành dạng số.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'scan' (quét) kết hợp với hậu tố '-er' (người hoặc thứ để làm gì đó).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc quét văn bản hoặc ảnh để chuyển thành file số.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: reader, digitizer
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- document scanner (máy quét văn bản)
- image scanner (máy quét ảnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: I need to use the scanner to copy this document. (Tôi cần sử dụng máy quét để sao chép tài liệu này.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scanner that loved to digitize everything. It scanned documents, photos, and even artwork, turning them into digital files that could be shared and stored easily. People loved this scanner because it made their work so much easier.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một máy quét yêu thích chuyển đổi mọi thứ thành dạng số. Nó quét văn bản, ảnh và thậm chí là tranh vẽ, biến chúng thành tệp số có thể chia sẻ và lưu trữ dễ dàng. Mọi người yêu quý máy quét này bởi vì nó làm cho công việc của họ dễ dàng hơn nhiều.