Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ scanty, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈskæn.ti/

🔈Phát âm Anh: /ˈskæn.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):ít, không đủ, khiêm tốn
        Contoh: The scanty rainfall caused a drought. (Hujan yang sedikit menyebabkan kekeringan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'scantus', có nghĩa là 'ít', 'không đủ'. Được kết hợp với hậu tố '-y' để tạo thành tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang xem một bộ phim và có một cảnh đất nước bị hạn hán vì mưa rất ít, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'scanty'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: insufficient, meager, sparse

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: abundant, plentiful, ample

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • scanty information (thông tin ít ỏi)
  • scanty resources (nguồn lực khiêm tốn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The scanty evidence made the case difficult to solve. (Bằng chứng ít ỏi khiến vụ án khó giải quyết.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a land where the rainfall was always scanty, the people learned to conserve water and grow drought-resistant crops. They built dams and reservoirs to store every drop of rain, ensuring their survival in the harsh environment.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ở một vùng đất nơi mưa luôn khiêm tốn, người dân học cách tiết kiệm nước và trồng cây chống hạn. Họ xây dựng đập và hồ chứa để dự trữ mỗi giọt mưa, đảm bảo sự sống của họ trong môi trường khắc nghiệt.