Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ scapegoat, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈskeɪp.ɡoʊt/

🔈Phát âm Anh: /ˈskeɪp.ɡəʊt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):kẻ làm chuộc lỗi, kẻ thay mặt cho người khác chịu trách nhiệm
        Contoh: He was made the scapegoat for the team's failure. (Dia được coi là kẻ làm chuộc lỗi cho thất bại của đội.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hebrew 'Azazel', được sử dụng trong lễ hội Yom Kippur để giao lỗi cho một con dê để đưa nó đi từ thành phố.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà một người phải chịu trách nhiệm cho những sai lầm của nhóm, giống như một con dê được đưa ra để mang đi những tội lỗi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • kẻ làm chuộc lỗi, kẻ chịu trách nhiệm thay người khác

Từ trái nghĩa:

  • người chịu trách nhiệm, người thực sự phạm tội

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • make someone a scapegoat (biến ai đó thành kẻ làm chuộc lỗi)
  • scapegoat for the failure (kẻ làm chuộc lỗi cho thất bại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The manager tried to find a scapegoat for the project's failure. (Quản lý cố gắng tìm một kẻ làm chuộc lỗi cho thất bại của dự án.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a yearly ritual where a goat was chosen to carry all the sins of the villagers. This goat, known as the scapegoat, was sent into the wilderness, symbolizing the removal of sins. In modern times, a young man named Tom was unfairly blamed for a factory accident, becoming the scapegoat for the company's mistakes.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một nghi lễ hàng năm mà một con dê được chọn để mang tất cả tội lỗi của dân làng. Con dê này, được gọi là kẻ làm chuộc lỗi, được đưa ra ngoài hoang dã, tượng trưng cho việc loại bỏ tội lỗi. Trong thời hiện đại, một chàng thanh niên tên Tom bị buộc tội không công vì một vụ tai nạn tại nhà máy, trở thành kẻ làm chuộc lỗi cho những sai sót của công ty.