Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ scar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /skɑːr/

🔈Phát âm Anh: /skɑː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vết sẹo
        Contoh: He has a scar on his arm from the accident. (Dia memiliki bekas luka di lengannya dari kecelakaan.)
  • động từ (v.):để lại vết sẹo trên
        Contoh: The fire scarred the land. (Api meninggalkan bekas luka di tanah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old Norse 'skar', có nghĩa là 'vết cắt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vết sẹo trên da, có thể do tai nạn hoặc bệnh tật.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: mark, blemish
  • động từ: disfigure, mark

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: beauty, perfection
  • động từ: beautify, heal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • scar tissue (mô sẹo)
  • heal a scar (chữa lành vết sẹo)
  • live with the scars (sống với những vết sẹo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The scar on his face tells a story of bravery. (Vết sẹo trên mặt anh ta kể một câu chuyện về sự dũng cảm.)
  • động từ: The war scarred the country deeply. (Cuộc chiến để lại những vết sẹo sâu sắc cho đất nước.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a brave warrior named Scar. He got his name from the deep scar on his face, a mark of a fierce battle he fought to protect his village. Every time he looked in the mirror, he saw not just a scar, but a symbol of his courage and sacrifice. (Dulu kala, ada seorang pejuang gagah bernama Scar. Dia mendapat nama itu dari bekas luka yang dalam di wajahnya, tanda dari pertempuran yang keras dia lawan untuk melindungi desanya. Setiap kali dia melihat ke cermin, dia tidak hanya melihat sebuah bekas luka, tetapi juga simbol keberanian dan pengorbanannya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiến binh dũng cảm tên là Scar. Anh lấy tên của mình từ vết sẹo sâu trên mặt, là dấu ấn của một trận đánh dữ dội mà anh đã chiến đấu để bảo vệ làng của mình. Mỗi khi anh nhìn vào gương, anh không chỉ thấy một vết sẹo, mà còn là biểu tượng của sự dũng cảm và hy sinh của anh.