Nghĩa tiếng Việt của từ scarce, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /skers/
🔈Phát âm Anh: /skɛəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):ít, không nhiều, khó kiếm
Contoh: Water is scarce in the desert. (Air jarang di gurun.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'scarseus', có liên quan đến từ 'ex-carpere' nghĩa là 'cắt ra, tách ra'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống mà bạn cần một thứ gì đó nhưng nó rất khó tìm thấy, như việc tìm kiếm thức ăn trong một cuộc khẩn cấp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: rare, limited, insufficient
Từ trái nghĩa:
- tính từ: abundant, plentiful, ample
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make oneself scarce (biến mất, trốn đi)
- scarce resources (nguồn lực khan hiếm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Good jobs are scarce these days. (Pekerjaan yang baik jarang sekali hari ini.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where food was scarce, people had to learn to share and conserve. One day, a young boy found a scarce apple and decided to share it with his friends, teaching them the value of cooperation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới mà thức ăn rất khan hiếm, mọi người phải học cách chia sẻ và tiết kiệm. Một ngày nọ, một cậu bé tìm thấy một quả táo rất hiếm và quyết định chia sẻ nó với bạn bè của mình, dạy cho họ về giá trị của sự hợp tác.