Nghĩa tiếng Việt của từ scarcely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈskɛərsli/
🔈Phát âm Anh: /ˈskeəsli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):hiếm khi, khó có thể, không đủ
Contoh: She scarcely knew him. (Dia hampir tidak mengenalnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'scarsli', từ 'scars' (thời gian trước đây có nghĩa là 'ít') kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn hiếm khi gặp ai đó, như bạn hiếm khi gặp một người bạn cũ trong cuộc sống hàng ngày.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: hardly, barely, rarely
Từ trái nghĩa:
- phó từ: frequently, often, always
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- scarcely any (hiếm khi có)
- scarcely enough (không đủ)
- scarcely ever (hiếm khi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: Scarcely had he arrived when he had to leave again. (Hampir tidak sampai dia tiba, dia harus pergi lagi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who scarcely left his house. He was so rarely seen that people barely remembered his name. One day, he decided to venture out and explore the world. As he stepped outside, he realized how much he had missed. He vowed to never let life pass him by so scarcely again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông hiếm khi rời khỏi nhà. Anh ta hiếm khi được nhìn thấy đến nỗi mọi người hầu như không nhớ tên của anh ta. Một ngày nọ, anh ta quyết định ra ngoài khám phá thế giới. Khi bước ra khỏi cửa, anh ta nhận ra mình đã bỏ lỡ rất nhiều. Anh ta hứa sẽ không bao giờ để cuộc sống trôi qua một cách hiếm khi như vậy nữa.