Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ scarcity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈskersəti/

🔈Phát âm Anh: /ˈskæsəti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tình trạng thiếu hụt, khan hiếm
        Contoh: The scarcity of water in the region is alarming. (Kekurangan air di wilayah ini cukup mengkhawatirkan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'scarcity', từ 'scarcus' nghĩa là 'khan hiếm', kết hợp với hậu tố '-ity'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vùng đất khô héo vì thiếu nước, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'scarcity'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: shortage, dearth, deficiency

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: abundance, plenty, surplus

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • scarcity of resources (khan hiếm nguồn tài nguyên)
  • scarcity mentality (tư duy khan hiếm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The scarcity of food led to widespread hunger. (Kekurangan makanan dapat dengan mudah menyebabkan kelaparan di seluruh kawasan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a land where water was scarce, the people learned to value every drop. They built dams and collected rainwater, turning scarcity into a catalyst for innovation. (Trong một vùng đất mà nước rất khan hiếm, người dân học cách để trân trọng mỗi giọt nước. Họ xây dựng đập và thu thập nước mưa, biến sự khan hiếm thành chất xúc tác cho sự sáng tạo.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ở một miền đất nơi nước hiếm có, người dân học cách trân trọng mỗi giọt nước. Họ xây dựng đập và thu thập nước mưa, biến sự khan hiếm thành chất xúc tác cho sự sáng tạo.