Nghĩa tiếng Việt của từ scared, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /skɛərd/
🔈Phát âm Anh: /skeəd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):sợ hãi, lo sợ
Contoh: She was scared of the dark. (Dia takut gelap.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'scare' (sợ), kết hợp với hậu tố '-ed' (có thể làm tính từ hoặc động từ quá khứ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống bạn đang đứng trước một con đường tối tăm, cảm giác sợ hãi trong lòng bạn giúp bạn nhớ đến từ 'scared'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: frightened, terrified, afraid
Từ trái nghĩa:
- tính từ: brave, fearless, confident
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- scared stiff (sợ hãi đến cứng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He was scared to speak in public. (Dia takut berbicara di depan umum.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little girl who was scared of the dark. Every night, she would imagine all sorts of scary creatures lurking in the shadows. One day, she decided to face her fears and turned off all the lights in her room. To her surprise, she found that the dark wasn't so scary after all. She learned that being scared is just a feeling and that she could overcome it.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé nhỏ rất sợ bóng tối. Mỗi đêm, cô lại tưởng tượng những sinh vật đáng sợ ẩn mình trong bóng tối. Một ngày, cô quyết định đối mặt với nỗi sợ đó và tắt tất cả đèn trong phòng. Lạ lùng thay, cô phát hiện ra rằng bóng tối không hề đáng sợ như cô nghĩ. Cô học được rằng sợ hãi chỉ là một cảm giác và cô có thể vượt qua nó.