Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ scary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈskɛri/

🔈Phát âm Anh: /ˈskeəri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đáng sợ, khiến người khác sợ hãi
        Contoh: The dark forest was scary at night. (Rimbunan gelap itu menakutkan di malam hari.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'scare' (sợ hãi) kết hợp với hậu tố '-y'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn phòng tối om, nơi mà mọi âm thanh đều khiến bạn cảm thấy sợ hãi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: frightening, terrifying, horrifying

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: calming, reassuring, comforting

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • scary movie (phim kinh dị)
  • scary story (câu chuyện đáng sợ)
  • scary situation (tình huống đáng sợ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The horror movie was too scary for the children. (Phim kinh dị quá đáng sợ đối với trẻ em.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a scary old house at the end of the street. People said it was haunted, and the wind often made scary noises as it blew through the broken windows. One night, a brave young man decided to explore the house. As he walked through the dark hallways, he heard footsteps behind him. It was a scary experience, but he soon realized it was just his own echo.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi nhà già cổ kỳ lạ ở cuối đường. Mọi người nói nó bị ma ám, và gió thường tạo ra những âm thanh đáng sợ khi thổi qua những cửa sổ vỡ. Một đêm, một chàng thanh niên dũng cảm quyết định khám phá ngôi nhà. Khi anh ta đi qua những hành lang tối om, anh ta nghe thấy tiếng chân phía sau. Đó là một trải nghiệm đáng sợ, nhưng anh ta sớm nhận ra đó chỉ là âm thanh vang của chính mình.