Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ scat, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /skæt/

🔈Phát âm Anh: /skæt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):âm nhạc scat (phương pháp hát kết hợp giọng nói và nhạc ngữ điệu)
        Contoh: The jazz singer used scat in her performance. (Penyanyi jazz menggunakan scat dalam penampilannya.)
  • động từ (v.):chạy thoát, trốn chạy
        Contoh: The cat scatted when it saw the dog. (Con mèo chạy thoát khi nhìn thấy con chó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'scat' có nguồn gốc từ tiếng Anh 'scat', có liên quan đến âm nhạc và hành động chạy thoát.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến âm nhạc jazz và hình ảnh một con mèo khiến bạn nhớ đến từ 'scat'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: scat singing
  • động từ: flee, escape

Từ trái nghĩa:

  • động từ: stay, remain

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • scat singing (hát scat)
  • scat away (chạy thoát)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Scat is a unique style of singing in jazz. (Scat là một phong cách hát độc đáo trong jazz.)
  • động từ: The thief scatted when he heard the police sirens. (Tên trộm chạy thoát khi nghe thấy tiếng còi của cảnh sát.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a jazz singer who loved to use scat in her performances. One day, while singing, she saw a cat being chased by a dog. The cat scatted away, and the singer couldn't help but laugh and incorporate the scene into her scat singing, making it even more lively and entertaining.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ca sĩ jazz rất thích sử dụng scat trong các buổi biểu diễn của mình. Một ngày, trong khi hát, cô nhìn thấy một con mèo đang bị một con chó đuổi theo. Con mèo chạy thoát, và ca sĩ không thể không cười và kết hợp cảnh tượng đó vào việc hát scat của mình, làm cho nó trở nên sôi động và hấp dẫn hơn.