Nghĩa tiếng Việt của từ scathe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /skeɪð/
🔈Phát âm Anh: /skeɪð/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm tổn thương, làm hại
Contoh: The harsh words can scathe one's feelings. (Kata-kata ganas dapat melukai perasaan seseorang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old Norse 'skāth', có nghĩa là 'tổn thương'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn bị tổn thương sau khi có một cuộc xung đột hoặc tai nạn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: harm, damage, injure
Từ trái nghĩa:
- động từ: heal, mend, repair
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- without scathe (không bị tổn thương)
- scatheless (không bị tổn thương)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The storm scathed the coastal areas. (Bão làm tổn thương các khu vực ven biển.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a village that was often scathed by natural disasters. One day, a wise man came and taught the villagers how to protect themselves, and from then on, the village remained scatheless. (Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng thường xuyên bị tổn thương do thiên tai. Một ngày nọ, một người đàn ông khôn ngoan đến và dạy cho dân làng cách bảo vệ bản thân, và từ đó, làng không còn bị tổn thương nữa.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng thường xuyên bị tổn thương do thiên tai. Một ngày nọ, một người đàn ông khôn ngoan đến và dạy cho dân làng cách bảo vệ bản thân, và từ đó, làng không còn bị tổn thương nữa.