Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ scatter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈskæt̮.ɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈskæt.ər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm rải rác, phân tán
        Contoh: The wind scattered the leaves. (Angin menyebarkan daun.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'sceattrian', có nghĩa là 'làm rải rác', từ 'sceatt' nghĩa là 'đồ vật nhỏ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc chim bay đi và làm rắc rết các chiếc lá trên đường đi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: disperse, spread, distribute

Từ trái nghĩa:

  • động từ: gather, collect, concentrate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • scatter shot (phát đạn rải rác)
  • scatter brain (người không tập trung)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The explosion scattered debris everywhere. (Ledakan menyebarkan puing-puing di mana-mana.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dense forest, a mischievous wind decided to play a game. It scattered the leaves from the trees, making them dance and swirl in the air, much to the delight of the watching animals. (Dulu kala, di hutan tebal, angin nakal memutuskan untuk bermain permainan. Ia menyebarkan daun dari pohon, membuat mereka menari dan berputar di udara, sangat menyenangkan bagi hewan-hewan yang menonton.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng dày đặc, một luồng gió dữ tợn quyết định chơi một trò chơi. Nó làm rải rác những chiếc lá từ các cây cối, khiến chúng nhảy múa và xoáy lên trời, đem lại niềm vui cho những con vật đang chứng kiến.