Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ scattered, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈskætərd/

🔈Phát âm Anh: /ˈskætəd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):rải rác, phân tán
        Contoh: The papers were scattered all over the floor. (Kertas tersebar di seluruh lantai.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'scatter', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'scatere' nghĩa là 'rộng rãi', kết hợp với hậu tố '-ed'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc các mảnh giấy rơi vãi khắp nơi, tạo ra một hình ảnh 'scattered'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: dispersed, scattered, spread out

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: gathered, collected, concentrated

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • scattered throughout (rải rác khắp)
  • scattered showers (mưa rào)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The stars are scattered across the sky. (Sáng tinh tú được rải rác khắp bầu trời.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where everything was scattered, from the clouds in the sky to the leaves on the ground, a young adventurer set out to bring order to the chaos. With each step, he gathered the scattered items, organizing them into neat piles. As he worked, the land began to transform, becoming more beautiful and harmonious.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một miền đất nơi mà mọi thứ đều rải rác, từ những đám mây trên trời đến những chiếc lá trên mặt đất, một tân tu sĩ trẻ khởi hành để mang lại trật tự cho sự hỗn loạn. Mỗi bước đi, anh ta thu thập những mảnh vật phẩm rải rác, sắp xếp chúng thành những đống gọn gàng. Khi anh ta làm việc, miền đất bắt đầu biến đổi, trở nên đẹp đẽ và hài hòa hơn.